Đọc nhanh: 浮艳 (phù diễm). Ý nghĩa là: loè loẹt, trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm. Ví dụ : - 衣饰浮艳 quần áo trang sức loè loẹt. - 词句浮艳 câu chữ sáo rỗng
Ý nghĩa của 浮艳 khi là Tính từ
✪ loè loẹt
浮华艳丽
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
✪ trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm
辞章华美而内容贫乏
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮艳
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 浮荣 不足 念
- Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮艳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮艳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浮›
艳›