Hán tự: 色
Đọc nhanh: 色 (sắc). Ý nghĩa là: màu; màu sắc, sắc mặt; nét mặt; vẻ mặt, thứ; loại; chủng loại. Ví dụ : - 色彩鲜艳的风景画。 Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.. - 他的房间布满色彩。 Phòng của anh ấy đầy màu sắc.. - 他脸上露出喜色。 Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.
Ý nghĩa của 色 khi là Danh từ
✪ màu; màu sắc
颜色
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
✪ sắc mặt; nét mặt; vẻ mặt
脸上表现的神气、样子
- 他 脸上 露出 喜色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.
- 她 露出 娇羞 之 颜色
- Cô ấy vừa lộ ra vẻ mặt e thẹn.
✪ thứ; loại; chủng loại
种类
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
✪ tình cảnh; cảnh tượng
景象;情景
- 海边 的 景色 真 美
- Cảnh sắc bên biển thật đẹp.
- 城市 的 夜色 绚烂
- Cảnh đêm của thành phố thật rực rỡ.
✪ chất lượng; thành phần
物品的质量
- 那 衣服 色品 很 优良
- Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.
- 那 家具 色质 挺 高档
- Đồ nội thất đó chất lượng khá cao cấp.
✪ sắc đẹp; nhan sắc (phụ nữ)
指妇女美貌
- 她 的 美色 让 人 难忘
- Vẻ đẹp của cô ấy khiến người ta khó quên.
- 那 女子 有 迷人 之色
- Cô gái đó có vẻ quyến rũ.
✪ tính dục; tình dục
情欲;性欲
- 他 的 色欲 太强 了
- Dục vọng của anh ấy quá mạnh.
- 色欲 让 他 迷失 自己
- Dục vọng làm anh ấy lạc lối.
✪ họ Sắc
姓
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 我 的 朋友 姓色
- Bạn của tôi họ Sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›