Hán tự: 船
Đọc nhanh: 船 (thuyền). Ý nghĩa là: thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ. Ví dụ : - 我们要乘船去旅行。 Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu.. - 他喜欢开帆船。 Anh ấy thích lái thuyền buồm.. - 渔船在海上捕鱼。 Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
Ý nghĩa của 船 khi là Danh từ
✪ thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ
水上常用的交通运输工具
- 我们 要 乘船 去 旅行
- Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu.
- 他 喜欢 开 帆船
- Anh ấy thích lái thuyền buồm.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 船
✪ số lượng+条/艘/只+船
biểu thị số lượng tàu thuyền
- 这是 一艘 大船
- Đây là một con tàu lớn.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
✪ động từ+船
biểu thị đang làm gì đó trên tàu
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 我 不 喜欢 划船 , 太累 了
- Tôi không thích chèo thuyền, nó quá mệt mỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 我们 坐船 过河
- Chúng tôi ngồi thuyền qua sông.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 她 操船 很 熟练
- Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.
- 船 在 靠岸
- Thuyền đang cập bờ.
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm船›