Đọc nhanh: 舒绶肌肤 (thư thụ cơ phu). Ý nghĩa là: làm dịu da.
Ý nghĩa của 舒绶肌肤 khi là Thành ngữ
✪ làm dịu da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒绶肌肤
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 这 把 椅 很 舒服
- Cái ghế tựa này rất thoải mái.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 这 把 坐椅 非常 舒适
- Cái ghế này rất thoải mái.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 房间 很小 , 但 能 让 你 感到 舒适 自 在
- Căn phòng nhỏ nhưng có thể tạo cho bạn cảm giác thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒绶肌肤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒绶肌肤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绶›
肌›
肤›
舒›