Đọc nhanh: 舒喘灵 (thư suyễn linh). Ý nghĩa là: albuterol, một loại hóa chất được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn.
Ý nghĩa của 舒喘灵 khi là Danh từ
✪ albuterol, một loại hóa chất được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn
albuterol, kind of chemical used in treating asthma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒喘灵
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 心思 灵巧
- đầu óc linh hoạt linh động.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒喘灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒喘灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喘›
灵›
舒›