Đọc nhanh: 自认 (tự nhận). Ý nghĩa là: tự nhận; tự cho phép; tự đồng ý. Ví dụ : - 她就是个自认为可以凌驾法律之上的罪犯 Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
Ý nghĩa của 自认 khi là Động từ
✪ tự nhận; tự cho phép; tự đồng ý
自叹;自己认可
- 她 就是 个 自 认为 可以 凌驾 法律 之上 的 罪犯
- Cô ấy là một tội phạm nghĩ rằng cô ấy ở trên luật pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自认
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 她 主动 承认 自己 喜欢 他
- Cô ấy chủ động thừa nhận mình thích anh ta.
- 他 硬是 不 承认 自己 的 错误
- Anh ta vẫn không có thừa nhận sai lầm của bản thân.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 他 承认 自己 有罪
- Anh ấy thừa nhận mình có lỗi.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 她 不愿 承认 自己 有 错
- Cô ấy không chịu thừa nhận sai lầm của mình.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 他 承认 了 自己 的 过错
- Anh ấy thừa nhận lỗi của mình.
- 他 承认 了 自己 的 错误
- Anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 你 要 勇于 承认 自己 的 错误
- Bạn phải dũng cảm thừa nhận sai lầm của mình.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
- 你 能 选出 自己 认得 的 名字 吗
- Bạn có thể thử chọn ra những cái tên mà bạn nhận ra không?
- 我 认识 到 自己 的 错误
- Tôi nhận ra được lỗi lầm của bản thân.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自认
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自认 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm自›
认›