Đọc nhanh: 自如 (tự như). Ý nghĩa là: như thường; thành thạo; thoải mái, tự nhiên. Ví dụ : - 旋转自如 chuyển động thoải mái. - 操纵自如 thao tác thành thạo. - 运用自如 vận dụng thành thạo
Ý nghĩa của 自如 khi là Tính từ
✪ như thường; thành thạo; thoải mái
活动或操作不受阻碍
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 操纵自如
- thao tác thành thạo
- 运用自如
- vận dụng thành thạo
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tự nhiên
自若
- 神态 自如
- thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自如
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 运用自如
- vận dụng thành thạo
- 挥洒自如
- viết vẽ tự nhiên.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 神态 自如
- thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 操纵自如
- thao tác thành thạo
- 进退自如
- tiến thoái tự nhiên.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 如何 让 自己 成为 自己 的 后盾 ?
- Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 如此 狂妄 , 太不自量
- tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
- 如今 , 她 变得 更 自信
- Hiện tại, cô ấy trở nên tự tin hơn.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 如果 她 自己 不 愿意 学 钢琴 , 你 就 别 挤兑 她 了
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自如
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自如 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
自›