Đọc nhanh: 自助洗衣店 (tự trợ tẩy y điếm). Ý nghĩa là: hiệu giặt, tiệm giặt là. Ví dụ : - 所以我认为凶手去过自助洗衣店 Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
Ý nghĩa của 自助洗衣店 khi là Danh từ
✪ hiệu giặt
launderette
✪ tiệm giặt là
laundromat
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助洗衣店
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 我 在 估衣 店买 衣服
- Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 他 自助 完成 了 报告
- Anh ấy đã tự mình hoàn thành báo cáo.
- 批评 和 自我批评 就 好比 洗脸 扫地 , 要 经常 做
- Phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
- 所以 我 认为 凶手 去过 自助 洗衣店
- Vì vậy, tôi đã nghĩ một kẻ giết người trong một tiệm giặt là?
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 我 在 你 他妈的 洗衣店 里 工作 了 一整天
- Tôi làm việc trong tiệm giặt giũ của ông cả ngày!
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自助洗衣店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自助洗衣店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
店›
洗›
自›
衣›