Đọc nhanh: 腰板 (yêu bản). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ngay thẳng và vẫn khỏe mạnh, eo và lưng. Ví dụ : - 挺着腰板儿 thẳng lưng. - 他虽然六十多了,腰板儿倒还挺硬朗的。 tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
Ý nghĩa của 腰板 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) ngay thẳng và vẫn khỏe mạnh
fig. upright and still healthy
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
✪ eo và lưng
waist and back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 海腰
- eo biển
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
腰›