Đọc nhanh: 头胸部 (đầu hung bộ). Ý nghĩa là: phần đầu ngực.
Ý nghĩa của 头胸部 khi là Danh từ
✪ phần đầu ngực
某些节肢动物 (如螃蟹、虾) 的头部和胸部紧连在一起,合称为头胸部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头胸部
- 他 受伤 在 头部
- Anh ấy bị thương ở phần đầu.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 宝宝 靠 在 妈妈 的 胸部 睡着 了
- Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 受害者 的 头部
- Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng
- 这个 孩子 头部 受过伤 , 大脑 有些 迟钝
- Đứa trẻ đó đầu bị chấn thương nên đầu óc hơi chậm chạp.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 左侧 胸部 有 瘀伤
- Bị bầm tím ở ngực trái.
- 子弹 击中 胸部
- Một viên đạn trong ngực anh ta.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 我军 先头部队 和 敌人 遭遇 了
- đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 胸部 的 陈旧性 瘀伤
- Có nhiều lớp bầm tím trên xương ức của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头胸部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头胸部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
胸›
部›