Đọc nhanh: 胃痛 (vị thống). Ý nghĩa là: đau bụng, đau bao tử. Ví dụ : - 我胃痛,醫生。 Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
Ý nghĩa của 胃痛 khi là Danh từ
✪ đau bụng
stomachache
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
✪ đau bao tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃痛
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛砭 时弊
- đả kích các tệ nạn xã hội
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 痛快淋漓
- vui sướng tràn trề.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 他 有 过 剧烈 的 胃痛
- Anh ấy bị đau bụng dữ dội.
- 我 深切 地 感受 他 的 痛苦
- Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痛›
胃›