Đọc nhanh: 肯尼迪航天中心 (khẳng ni địch hàng thiên trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm vũ trụ Kennedy, Cape Canaveral 卡納維拉爾角 | 卡纳维拉尔角 , Florida.
Ý nghĩa của 肯尼迪航天中心 khi là Danh từ
✪ Trung tâm vũ trụ Kennedy, Cape Canaveral 卡納維拉爾角 | 卡纳维拉尔角 , Florida
Kennedy space center, Cape Canaveral 卡納維拉爾角|卡纳维拉尔角 [Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo], Florida
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯尼迪航天中心
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肯尼迪航天中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肯尼迪航天中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
天›
尼›
⺗›
心›
肯›
航›
迪›