Hán tự: 肮
Đọc nhanh: 肮 (khảng.hàng). Ý nghĩa là: dơ; dơ bẩn; bẩn. Ví dụ : - 你个肮脏的龟孙子 Đồ khốn kiếp.. - 肮脏交易 trò mua bán bẩn thỉu. - 清除资产阶级个人主义的肮脏思想 loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
Ý nghĩa của 肮 khi là Tính từ
✪ dơ; dơ bẩn; bẩn
肮脏
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肮
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 他 的 衣服 很 肮脏
- Quần áo của anh ấy rất bẩn.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 的 房间 很 肮脏
- Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.
- 他 的 鞋子 很 肮脏
- Giày của anh ấy rất bẩn.
- 地板 看起来 很 肮脏
- Sàn nhà trông rất bẩn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 这些 谎言 太 肮脏 了
- Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.
- 这 条 街道 非常 肮脏
- Con đường này rất bẩn.
- 他 的 行为 非常 肮脏
- Hành vi của anh ta rất đê tiện.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肮›