āng

Từ hán việt: 【khảng.hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảng.hàng). Ý nghĩa là: dơ; dơ bẩn; bẩn. Ví dụ : - Đồ khốn kiếp.. - trò mua bán bẩn thỉu. - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

dơ; dơ bẩn; bẩn

肮脏

Ví dụ:
  • - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • - 肮脏交易 āngzāngjiāoyì

    - trò mua bán bẩn thỉu

  • - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 肮脏交易 āngzāngjiāoyì

    - trò mua bán bẩn thỉu

  • - de 衣服 yīfú hěn 肮脏 āngzāng

    - Quần áo của anh ấy rất bẩn.

  • - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • - de 房间 fángjiān hěn 肮脏 āngzāng

    - Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.

  • - de 鞋子 xiézi hěn 肮脏 āngzāng

    - Giày của anh ấy rất bẩn.

  • - 地板 dìbǎn 看起来 kànqǐlai hěn 肮脏 āngzāng

    - Sàn nhà trông rất bẩn.

  • - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • - 这些 zhèxiē 谎言 huǎngyán tài 肮脏 āngzāng le

    - Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.

  • - zhè tiáo 街道 jiēdào 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Con đường này rất bẩn.

  • - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 肮脏 āngzāng

    - Hành vi của anh ta rất đê tiện.

  • - 清除 qīngchú 资产阶级 zīchǎnjiējí 个人主义 gèrénzhǔyì de 肮脏 āngzāng 思想 sīxiǎng

    - loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肮

Hình ảnh minh họa cho từ 肮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: āng , Gāng , Háng , Kǎng
    • Âm hán việt: Hàng , Khảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYHN (月卜竹弓)
    • Bảng mã:U+80AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình