- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
- Pinyin:
Guī
, Jūn
, Qiū
- Âm hán việt:
Cưu
Khưu
Quy
Quân
- Nét bút:ノフ丨フ一一フ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:NWU (弓田山)
- Bảng mã:U+9F9F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 龟
-
Cách viết khác
亀
龜
龜
𠁴
𠃾
𧑴
𪚾
𪚿
-
Phồn thể
龜
Ý nghĩa của từ 龟 theo âm hán việt
龟 là gì? 龟 (Cưu, Khưu, Quy, Quân). Bộ Quy 龜 (+0 nét). Tổng 7 nét but (ノフ丨フ一一フ). Ý nghĩa là: con rùa. Từ ghép với 龟 : quy đầu [guitóu] (giải) Quy đầu;, 不龜手 Tay không nứt (khi bị giá rét)., quy liệt [junliè] ① Như 皸裂 [junliè];, 田地龜裂 Ruộng đất bị nẻ. Xem 龜 [gui], [qiu]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 龜茲
- Khưu Từ [qiucí] Nước Khưu Từ (một nước ở Trung Á, Tây Vực đời Hán, thuộc tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 龜頭
- quy đầu [guitóu] (giải) Quy đầu;
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nứt nẻ
- 不龜手 Tay không nứt (khi bị giá rét).
* 龜裂
- quy liệt [junliè] ① Như 皸裂 [junliè];
* ② Nứt, nẻ
- 田地龜裂 Ruộng đất bị nẻ. Xem 龜 [gui], [qiu].
Từ ghép với 龟