Đọc nhanh: 肌肉 (cơ nhục). Ý nghĩa là: bắp; bắp thịt; thịt bắp; cơ bắp. Ví dụ : - 他每天锻炼肌肉。 Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.. - 增强肌肉需要时间。 Tăng cơ bắp cần có thời gian.. - 她的肌肉很结实。 Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
Ý nghĩa của 肌肉 khi là Danh từ
✪ bắp; bắp thịt; thịt bắp; cơ bắp
人体和动物体的一种组织,由许多肌纤维集合组成,上面有神经纤维,在神经冲动的影响下收缩,引起器官的运动可分为横纹肌、平滑肌和心肌三种也叫筋肉
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 运动员 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 游泳 会 让 肌肉 很 发达
- Bơi lội có thể làm cơ bắp rất phát triển.
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肌肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺼›
肉›
肌›