Đọc nhanh: 肌肉发达 (cơ nhụ phát đạt). Ý nghĩa là: cơ bắp.
Ý nghĩa của 肌肉发达 khi là Danh từ
✪ cơ bắp
muscular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉发达
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 现代 建筑 越来越 发达
- Kiến trúc hiện đại ngày càng phát triển.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 将来 科技 会 更 发达
- Tương lai công nghệ sẽ phát triển hơn.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 这个 城市 比 原来 更 发达 了
- Thành phố này phát triển hơn so với trước đây.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 游泳 会 让 肌肉 很 发达
- Bơi lội có thể làm cơ bắp rất phát triển.
- 运动员 的 肌肉 很 发达
- Cơ bắp của vận động viên rất phát triển.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肌肉发达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌肉发达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
⺼›
肉›
肌›
达›