Đọc nhanh: 肌肉注射 (cơ nhụ chú xạ). Ý nghĩa là: tiêm thịt; chích thịt; chích bắp.
Ý nghĩa của 肌肉注射 khi là Động từ
✪ tiêm thịt; chích thịt; chích bắp
以注射器在肌肉较厚的部位注入药物的方法效果较皮下注射吸收快且较不疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉注射
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 卡介苗
- Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 那 吗啡 是 注射 进去 的
- Đó là một liều mổi-đơn-vị dược phẩm.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肌肉注射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌肉注射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
注›
⺼›
肉›
肌›