Đọc nhanh: 堆集 (đôi tập). Ý nghĩa là: chồng chất; tích tụ; xếp chồng; tém. Ví dụ : - 案头堆集着画轴。 bức tranh xếp chồng trên bàn.
Ý nghĩa của 堆集 khi là Động từ
✪ chồng chất; tích tụ; xếp chồng; tém
成堆地聚在一起;堆积
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆集
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堆集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堆集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
集›