nài

Từ hán việt: 【nại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nại). Ý nghĩa là: Nap-ta-lin; hợp chất hữu cơ, kí hiệu: C1 0 H8 (Hoá).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Nap-ta-lin; hợp chất hữu cơ, kí hiệu: C1 0 H8 (Hoá)

有机化合物,分子式C1 0 H8 ,无色结晶, 有特殊的气味,由煤焦油中提炼而得, 可用来制造燃料、树脂、香料、 医药品等通常用的卫生球就是用萘制成的 (英:naphthalene)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萘

Hình ảnh minh họa cho từ 萘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKMF (廿大一火)
    • Bảng mã:U+8418
    • Tần suất sử dụng:Thấp