Hán tự: 萘
Đọc nhanh: 萘 (nại). Ý nghĩa là: Nap-ta-lin; hợp chất hữu cơ, kí hiệu: C1 0 H8 (Hoá).
Ý nghĩa của 萘 khi là Danh từ
✪ Nap-ta-lin; hợp chất hữu cơ, kí hiệu: C1 0 H8 (Hoá)
有机化合物,分子式C1 0 H8 ,无色结晶, 有特殊的气味,由煤焦油中提炼而得, 可用来制造燃料、树脂、香料、 医药品等通常用的卫生球就是用萘制成的 (英:naphthalene)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萘
Hình ảnh minh họa cho từ 萘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萘›