Đọc nhanh: 非耐用品 (phi nại dụng phẩm). Ý nghĩa là: Nondurable goods Hàng tiêu dùng không bền.
Ý nghĩa của 非耐用品 khi là Danh từ
✪ Nondurable goods Hàng tiêu dùng không bền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非耐用品
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 经久耐用
- lâu bền.
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 那个 绷框 很 耐用
- Khung vải đó rất bền.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这个 扫帚 很 耐用
- Cái chổi này rất bền.
- 白藤 床 十分 耐用
- Giường làm bằng mây rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 他 对 孩子 非常 耐心
- Anh ấy rất kiên nhẫn với con cái.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 这台 收音机 非常 耐用
- Chiếc radio này rất bền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非耐用品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非耐用品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
用›
耐›
非›