Đọc nhanh: 耍货 (sái hóa). Ý nghĩa là: nói lải nhải; nói nhảm。不顧對方是否愿意聽而嘮叨地說。.
Ý nghĩa của 耍货 khi là Động từ
✪ nói lải nhải; nói nhảm。不顧對方是否愿意聽而嘮叨地說。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍货
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 她 快快乐乐 地 玩耍
- Cô ấy vui vẻ chơi đùa.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 耍把戏
- làm trò
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耍货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耍›
货›