Đọc nhanh: 网课 (võng khoá). Ý nghĩa là: Lớp học trực tuyến. Ví dụ : - 我不拒绝网课了,我愿意一学期都在家上网课 Tôi không từ chối các lớp học trực tuyến nữa, tôi sẵn sàng tham gia các lớp học trực tuyến tại nhà trong một học kỳ
Ý nghĩa của 网课 khi là Danh từ
✪ Lớp học trực tuyến
- 我 不 拒绝 网课 了 , 我 愿意 一 学期 都 在家 上网 课
- Tôi không từ chối các lớp học trực tuyến nữa, tôi sẵn sàng tham gia các lớp học trực tuyến tại nhà trong một học kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网课
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 我 不 拒绝 网课 了 , 我 愿意 一 学期 都 在家 上网 课
- Tôi không từ chối các lớp học trực tuyến nữa, tôi sẵn sàng tham gia các lớp học trực tuyến tại nhà trong một học kỳ
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
课›