Đọc nhanh: 终制 (chung chế). Ý nghĩa là: Lễ để tang ba năm sau khi cha mẹ qua đời. Người khi còn sống dặn dò lại về thể thức tang lễ của mình mong muốn sau này lúc chết đi. ◇Tấn Thư 晉書: Dự tác chung chế; ư Thú Sương san vi thổ táng; bất phần bất thụ 預作終制; 於首陽山為土藏; 不墳不樹 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) Dự định tang chế; làm thổ táng ở núi Thú Sương; không dựng mộ không trồng cây..
Ý nghĩa của 终制 khi là Danh từ
✪ Lễ để tang ba năm sau khi cha mẹ qua đời. Người khi còn sống dặn dò lại về thể thức tang lễ của mình mong muốn sau này lúc chết đi. ◇Tấn Thư 晉書: Dự tác chung chế; ư Thú Sương san vi thổ táng; bất phần bất thụ 預作終制; 於首陽山為土藏; 不墳不樹 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) Dự định tang chế; làm thổ táng ở núi Thú Sương; không dựng mộ không trồng cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终制
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 终天 发愁
- buồn rầu suốt ngày
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
终›