Hán tự: 纹
Đọc nhanh: 纹 (văn.vấn). Ý nghĩa là: vân; vằn; hoa văn, nếp nhăn; đường vân. Ví dụ : - 布料上印着花纹 Trên vải được in những đường hoa văn.. - 木桌上的纹很独特。 Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.. - 她喜欢带有纹路的手袋。 Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
Ý nghĩa của 纹 khi là Danh từ
✪ vân; vằn; hoa văn
(纹儿) 丝织品上的花纹
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nếp nhăn; đường vân
皮肤的折皱
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 眼角 的 皱纹 越来越 明显
- Nếp nhăn ở khóe mắt ngày càng rõ.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 纹索
- dây treo cổ.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 十足 纹银
- bạc ròng trăm phần trăm
- 岁月 在 他 的 额头 镂刻 下 深深 的 皱纹
- trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纹›