螺纹 luówén

Từ hán việt: 【loa văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "螺纹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loa văn). Ý nghĩa là: vân tay; chỉ tay; vân lá, ren (bu lông và ê-cu). Ví dụ : - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 螺纹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 螺纹 khi là Danh từ

vân tay; chỉ tay; vân lá

手指上的纹理,也指脚趾上的纹理

Ví dụ:
  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

ren (bu lông và ê-cu)

机件的外表面或内孔表面上制成的螺旋线形的凸棱也叫螺丝扣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺纹

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - chōu 陀螺 tuóluó

    - quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - yòng shǒu 抚平 fǔpíng 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 指纹 zhǐwén 打卡机 dǎkǎjī

    - Máy chấm công bằng vân tay

  • - 相同 xiāngtóng 指纹 zhǐwén zài 意大利 yìdàlì de 摩德纳 módénà bèi 发现 fāxiàn

    - Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý

  • - 培根 péigēn 有肥 yǒuféi 条纹 tiáowén shòu 条纹 tiáowén

    - Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.

  • - 螺丝 luósī shì 组织 zǔzhī de 关键 guānjiàn 部分 bùfèn

    - Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.

  • - 纹索 wénsuǒ

    - dây treo cổ.

  • - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • - de 额头 étóu 出现 chūxiàn le 几条 jǐtiáo 皱纹 zhòuwén

    - Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.

  • - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • - 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén 很难 hěnnán 伪造 wěizào

    - Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.

  • - 学会 xuéhuì le 如何 rúhé tào 螺纹 luówén

    - Cô ấy đã học cách cắt ren.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào yǒu 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén

    - Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.

  • - 岁月 suìyuè zài de 额头 étóu 镂刻 lòukè xià 深深 shēnshēn de 皱纹 zhòuwén

    - trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螺纹

Hình ảnh minh họa cho từ 螺纹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao