Đọc nhanh: 糯米 (nhu mễ). Ý nghĩa là: nếp; gạo nếp; đồ nếp (những đồ làm từ gạo nếp). Ví dụ : - 甜汤用糯米粉制成的。 Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.. - 粽子是用糯米做的。 Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.. - 糯米酒味道香甜。 Rượu nếp có vị ngọt thơm.
Ý nghĩa của 糯米 khi là Danh từ
✪ nếp; gạo nếp; đồ nếp (những đồ làm từ gạo nếp)
糯稻碾出的米; 富于黏性; 可以做做糕点; 也可以酿酒也叫江米
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 糯米
✪ Số từ + 粒/颗/斤/袋 + 糯米
số lượng danh
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 他 给 了 我 几颗 糯米
- Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.
✪ A + (+ 是) + 用 + 糯米 + 做 + 的
A được làm từ gạo nếp
- 这个 糕点 是 用 糯米 做 的
- Bánh này làm bằng gạo nếp.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糯米
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 这个 糕点 是 用 糯米 做 的
- Bánh này làm bằng gạo nếp.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
- 他 给 了 我 几颗 糯米
- Anh ấy đưa cho tôi vài hạt gạo nếp.
- 粽子 是 用 糯米 做 的
- Bánh chưng được làm bằng gạo nếp.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糯米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糯米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
糯›