Hán tự: 噢
Đọc nhanh: 噢 (ủ.úc.ẩu). Ý nghĩa là: nhé; nhá; nha, Ồ; ái chà; ơ kìa; ôi. Ví dụ : - 你保重噢! Bạn bảo trọng nhé!. - 你小心点噢! Bạn cẩn thận nhá!. - 噢,原来是这样啊! Ô, hóa ra là như vậy à!
Ý nghĩa của 噢 khi là Trợ từ
✪ nhé; nhá; nha
同“喔”
- 你 保重 噢 !
- Bạn bảo trọng nhé!
- 你 小心 点 噢 !
- Bạn cẩn thận nhá!
Ý nghĩa của 噢 khi là Thán từ
✪ Ồ; ái chà; ơ kìa; ôi
哦;哎呀(表示惊讶或恐惧等)
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 噢 , 真是 令人 惊讶 !
- Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.
- 噢 , 这下 我 终于 懂 了
- Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 你 保重 噢 !
- Bạn bảo trọng nhé!
- 噢 , 真是 令人 惊讶 !
- Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.
- 噢 , 这下 我 终于 懂 了
- Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.
- 你 小心 点 噢 !
- Bạn cẩn thận nhá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噢›