càn

Từ hán việt: 【xán.sán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xán.sán). Ý nghĩa là: gạo trắng; gạo trắng tinh, tươi; sáng; tươi đẹp; tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp, cười tươi; cười lộ răng. Ví dụ : - 。 Nhà tôi mỗi ngày đều ăn gạo trắng.. - 。 Gạo trắng khi nấu chín rất mềm.. - 。 Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Tính từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gạo trắng; gạo trắng tinh

精白的米; 碾净了糠的大米(区别于'糙米'), 有时泛指大米

Ví dụ:
  • - 我家 wǒjiā 每天 měitiān dōu chī càn

    - Nhà tôi mỗi ngày đều ăn gạo trắng.

  • - càn 煮熟 zhǔshóu hòu 非常 fēicháng ruǎn nuò

    - Gạo trắng khi nấu chín rất mềm.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tươi; sáng; tươi đẹp; tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp

鲜明; 美好

Ví dụ:
  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 粲然 cànrán

    - Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.

  • - zhè 朵花 duǒhuā kāi 如此 rúcǐ 粲丽 cànlì

    - Bông hoa này nở thật tươi đẹp.

Ý nghĩa của khi là Động từ

cười tươi; cười lộ răng

露齿而笑

Ví dụ:
  • - 每次 měicì 见面 jiànmiàn dōu 粲然 cànrán 大笑 dàxiào

    - Mỗi lần gặp mặt, anh ấy đều cười lớn lộ răng.

  • - 那个 nàgè rén 开心 kāixīn 粲然一笑 cànrányīxiào

    - Người đó vui đến nỗi cười lộ răng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 星光 xīngguāng 粲然 cànrán

    - ánh sao toả sáng

  • - 粲然一笑 cànrányīxiào

    - cười toét miệng

  • - 粲然 cànrán 可见 kějiàn

    - minh bạch trong sáng

  • - càn 煮熟 zhǔshóu hòu 非常 fēicháng ruǎn nuò

    - Gạo trắng khi nấu chín rất mềm.

  • - zhè 朵花 duǒhuā kāi 如此 rúcǐ 粲丽 cànlì

    - Bông hoa này nở thật tươi đẹp.

  • - 那个 nàgè rén 开心 kāixīn 粲然一笑 cànrányīxiào

    - Người đó vui đến nỗi cười lộ răng.

  • - 粲然一笑 cànrányīxiào

    - cười toét miệng

  • - 我家 wǒjiā 每天 měitiān dōu chī càn

    - Nhà tôi mỗi ngày đều ăn gạo trắng.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 粲然 cànrán

    - Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.

  • - 每次 měicì 见面 jiànmiàn dōu 粲然 cànrán 大笑 dàxiào

    - Mỗi lần gặp mặt, anh ấy đều cười lớn lộ răng.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粲

Hình ảnh minh họa cho từ 粲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Sán , Xán
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEFD (卜水火木)
    • Bảng mã:U+7CB2
    • Tần suất sử dụng:Thấp