Hán tự: 籍
Đọc nhanh: 籍 (tịch.tạ). Ý nghĩa là: sách; thư tịch; sách vở , quê quán, tịch (quan hệ lệ thuộc giữa cá nhân đối với nhà nước hoặc một tổ chức). Ví dụ : - 那堆籍是旧书。 Đống sách đó là sách cũ.. - 这些籍很有价值。 Những cuốn sách này rất có giá trị.. - 她籍贯在四川成都。 Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
Ý nghĩa của 籍 khi là Danh từ
✪ sách; thư tịch; sách vở
书籍;册子
- 那堆 籍 是 旧书
- Đống sách đó là sách cũ.
- 这些 籍 很 有 价值
- Những cuốn sách này rất có giá trị.
✪ quê quán
籍贯
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 他 的 籍贯 是 广东
- Quê của anh ấy là Quảng Đông.
✪ tịch (quan hệ lệ thuộc giữa cá nhân đối với nhà nước hoặc một tổ chức)
代表个人对国家、组织的隶属关系
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
✪ họ Tịch
(Jí) 姓
- 他 姓籍
- Anh ấy họ Tịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籍
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 文献 典籍
- sách xưa về văn hiến
- 蒙馆 里 有 许多 书籍
- Trường tư có rất nhiều sách vở.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 她 喜欢 看 进步 的 书籍
- Cô ấy thích đọc sách mang tính thời đại.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 籍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 籍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm籍›