Đọc nhanh: 簿籍 (bạ tịch). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu; bạ.
Ý nghĩa của 簿籍 khi là Danh từ
✪ sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu; bạ
帐簿、名册等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簿籍
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 他 的 国籍 是 中国
- Quốc tịch của anh ấy là Trung Quốc.
- 美籍华人
- Hoa kiều quốc tịch Mỹ
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 她 籍贯 在 四川 成都
- Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 对簿公堂
- công đường thẩm vấn
- 我 有 一个 练习簿
- Tôi có một quyển sổ bài tập.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 这是 公司 的 账簿
- Đây là sổ kế toán của công ty.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 收文簿
- sổ nhận công văn
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簿籍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簿籍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簿›
籍›