Đọc nhanh: 立场 (lập trường). Ý nghĩa là: lập trường; quan điểm, quan điểm; lập trường giai cấp. Ví dụ : - 他坚持自己的立场。 Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.. - 我们的立场不同。 Quan điểm của chúng ta khác nhau.. - 她表达了自己的立场。 Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
Ý nghĩa của 立场 khi là Danh từ
✪ lập trường; quan điểm
认识和处理问题时所处的地位和所抱的态度
- 他 坚持 自己 的 立场
- Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.
- 我们 的 立场 不同
- Quan điểm của chúng ta khác nhau.
- 她 表达 了 自己 的 立场
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quan điểm; lập trường giai cấp
特指阶级立场
- 立场 反映 了 阶级 利益
- Quan điểm phản ánh lợi ích giai cấp.
- 他们 有 不同 的 立场
- Họ có những lập trường giai cấp khác nhau.
- 历史 的 立场 是 客观 的
- Quan điểm lịch sử là khách quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立场
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 申明立场
- nói rõ lập trường.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 立场 反映 了 阶级 利益
- Quan điểm phản ánh lợi ích giai cấp.
- 奏国歌 时 全场 肃立
- lúc hát quốc ca cả hội trường đứng trang nghiêm.
- 她 需要 澄清 自己 的 立场
- Cô ấy cần nói rõ lập trường của mình.
- 他 在 会议 上 表白 了 立场
- Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.
- 她 表达 了 自己 的 立场
- Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình.
- 我们 要 在 整个 中西部 表明 立场
- Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 我们 的 立场 不同
- Quan điểm của chúng ta khác nhau.
- 他们 有 不同 的 立场
- Họ có những lập trường giai cấp khác nhau.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 她 的 立场 非常 坚定
- Lập trường của cô ấy rất vững vàng.
- 他 有 坚定 的 立场
- Anh ấy có lập trường kiên định.
- 他 坚定 了 自己 的 立场
- Anh ấy đã củng cố lập trường của mình.
- 他 坚持 自己 的 立场
- Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
立›