Đọc nhanh: 窠臼 (khoa cữu). Ý nghĩa là: cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn. Ví dụ : - 不落窠臼。 không rơi vào khuôn mẫu cũ.. - 摆脱前人的窠臼,独创一格。 thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
Ý nghĩa của 窠臼 khi là Danh từ
✪ cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn
现成格式;老套子 (多指文章或其他艺术品)
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窠臼
- 狗 窠
- chuồng chó.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 鸟 在 树 上 做 窠
- chim làm tổ ở trên cành.
- 臼齿
- răng hàm.
- 蜂窠
- tổ ong.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窠臼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窠臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窠›
臼›