窠臼 kējiù

Từ hán việt: 【khoa cữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窠臼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoa cữu). Ý nghĩa là: cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn. Ví dụ : - 。 không rơi vào khuôn mẫu cũ.. - 。 thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窠臼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窠臼 khi là Danh từ

cách cũ; khuôn mẫu cũ; mẫu sẵn; mẫu rập khuôn; rập khuôn

现成格式;老套子 (多指文章或其他艺术品)

Ví dụ:
  • - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窠臼

  • - gǒu

    - chuồng chó.

  • - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

  • - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • - niǎo zài shù shàng zuò

    - chim làm tổ ở trên cành.

  • - 臼齿 jiùchǐ

    - răng hàm.

  • - 蜂窠 fēngkē

    - tổ ong.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窠臼

Hình ảnh minh họa cho từ 窠臼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窠臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoa , Khoà , Khoả
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCWD (十金田木)
    • Bảng mã:U+7AA0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HX (竹重)
    • Bảng mã:U+81FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình