臼窠 jiù kē

Từ hán việt: 【cữu khoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臼窠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cữu khoa). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臼窠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臼窠 khi là Danh từ

xem 窠臼

see 窠臼 [kē jiù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臼窠

  • - gǒu

    - chuồng chó.

  • - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

  • - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • - niǎo zài shù shàng zuò

    - chim làm tổ ở trên cành.

  • - 臼齿 jiùchǐ

    - răng hàm.

  • - 蜂窠 fēngkē

    - tổ ong.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臼窠

Hình ảnh minh họa cho từ 臼窠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臼窠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoa , Khoà , Khoả
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCWD (十金田木)
    • Bảng mã:U+7AA0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HX (竹重)
    • Bảng mã:U+81FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình