Đọc nhanh: 臼窠 (cữu khoa). Ý nghĩa là: xem 窠臼.
Ý nghĩa của 臼窠 khi là Danh từ
✪ xem 窠臼
see 窠臼 [kē jiù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臼窠
- 狗 窠
- chuồng chó.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 鸟 在 树 上 做 窠
- chim làm tổ ở trên cành.
- 臼齿
- răng hàm.
- 蜂窠
- tổ ong.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臼窠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臼窠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窠›
臼›