Đọc nhanh: 质疑的窠臼 (chất nghi đích khoa cữu). Ý nghĩa là: chủ nghĩa hoài nghi.
Ý nghĩa của 质疑的窠臼 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa hoài nghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质疑的窠臼
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 他 的 素质 很 高
- Tố chất của anh ấy rất cao.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 质疑的窠臼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 质疑的窠臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疑›
的›
窠›
臼›
质›