Hán tự: 窄
Đọc nhanh: 窄 (trách). Ý nghĩa là: hẹp; chật; chật hẹp, hẹp hòi (tâm địa), nghèo túng; chật vật; túng bấn; eo hẹp. Ví dụ : - 窄胡同 Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp. - 这条巷子很窄。 Con hẻm này rất hẹp.. - 这里通道比较窄。 Đường đi ở đây tương đối hẹp.
Ý nghĩa của 窄 khi là Tính từ
✪ hẹp; chật; chật hẹp
横的距离小 (跟''宽''相对)
- 窄 胡同
- Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
- 这 条 巷子 很窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 这里 通道 比较 窄
- Đường đi ở đây tương đối hẹp.
- 这 地方 空间 很窄
- Không gian chỗ này rất hẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ hẹp hòi (tâm địa)
(心胸) 不开朗; (气量) 小
- 心眼儿 窄
- Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 她 的 心地 有点 窄
- Cô ấy tâm địa hẹp hòi.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghèo túng; chật vật; túng bấn; eo hẹp
(生活) 不宽裕
- 他家 的 日子 过得 挺 窄
- Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
- 近来 手头 有点 窄
- Gần đây tiền bạc hơi eo hẹp.
- 他家 日子 过得 窄
- Nhà anh ấy sống khá chật vật.
- 经济 上 比较 窄困
- Về mặt kinh tế khá chật vật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 窄 胡同
- Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
- 这 条 胡同 有点 窄
- Con hẻm này hơi hẹp.
- 心眼儿 窄
- Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 他家 日子 过得 窄
- Nhà anh ấy sống khá chật vật.
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 幅面 窄
- khổ vải hẹp
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 楼道 很 逼 窄 拥挤
- Cầu thang rất chật hẹp và đông đúc.
- 心胸狭窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 他 的 房间 非常 狭窄
- Phòng của anh ấy rất chật hẹp.
- 他 的 思想 很 狭窄
- Tư tưởng của anh ta rất hạn hẹp.
- 这 条 巷子 很 狭窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 狭窄 的 胡同 很 拥挤
- Con hẻm chật hẹp rất đông đúc.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 木板 间 有 狭窄 的 沟
- Giữa các tấm ván có rãnh hẹp.
- 他 是 一个 心地狭窄 的 人
- Anh ấy là người tâm địa hẹp hòi.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窄›