Đọc nhanh: 窄巷 (trách hạng). Ý nghĩa là: ngõ hẹp, đường hẹp.
Ý nghĩa của 窄巷 khi là Danh từ
✪ ngõ hẹp
narrow alley
✪ đường hẹp
narrow street
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄巷
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 这 条 巷子 很 安静
- Con ngõ này rất yên tĩnh.
- 大楼 的 走 道 窄
- hành lang toà nhà rất hẹp.
- 这 条 巷子 里 总是 很 黯
- Con hẻm này lúc nào cũng tối tăm.
- 窄 胡同
- Ngõ hẹp; ngõ hẻm hẹp
- 心眼儿 窄
- Tâm địa hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 前街后巷
- đường trước ngõ sau.
- 平 巷道
- đường hầm nằm ngang
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 巷子 里 有 一家 小店
- Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.
- 她 的 家 在 那个 巷子
- Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.
- 这 条 巷子 很 狭窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 这 条 巷子 很窄
- Con hẻm này rất hẹp.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窄巷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窄巷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巷›
窄›