Đọc nhanh: 空门 (không môn). Ý nghĩa là: cõi Phật; đi tu; cửa Phật (chỉ Phật giáo, vì Phật giáo cho rằng thế giới tất cả đều không), bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở; để trống (khung thành) (trong thi đấu bóng), cửa không. Ví dụ : - 遁入空门(出家为僧尼)。 xuất gia đi tu.. - 面对空门却把球踢飞了。 khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
Ý nghĩa của 空门 khi là Danh từ
✪ cõi Phật; đi tu; cửa Phật (chỉ Phật giáo, vì Phật giáo cho rằng thế giới tất cả đều không)
指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
✪ bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở; để trống (khung thành) (trong thi đấu bóng)
指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
✪ cửa không
佛教别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 遁迹空门 ( 出家 )
- xuất gia; lánh xa trần tục.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 门前 有 一块 空地 可以 种菜
- trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
门›