• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Dié , Tī
  • Âm hán việt: Thích
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊易
  • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
  • Bảng mã:U+8E22
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 踢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thích). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: 1. đá, Đá (dùng chân), Loại trừ, bài trừ, Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên. Từ ghép với : Đá một cái, Tay đấm chân đá. Chi tiết hơn...

Thích

Từ điển phổ thông

  • 1. đá
  • 2. đá bóng, đá cầu

Từ điển Thiều Chửu

  • Đá. Như quyền đả cước thích tay đấm chân đá.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đá

- Đá bóng

- Đá một cái

- Tay đấm chân đá.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đá (dùng chân)

- “Nhĩ nguyên lai hội thích khí cầu?” ? (Đệ nhị hồi) Thế ra ngươi biết đá cầu?

Trích: “quyền đả cước thích” tay đấm chân đá. Thủy hử truyện

* Loại trừ, bài trừ
Danh từ
* Một nét chữ Hán: nét hất từ bên trái ở dưới hướng lên bên phải ở trên