Đọc nhanh: 空白 (không bạch). Ý nghĩa là: chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không. Ví dụ : - 这页纸上有很多空白。 Trang giấy này có nhiều chỗ trống.. - 她在空白处写下日期。 Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.. - 她的画留有许多空白。 Bức tranh của cô ấy có nhiều chỗ trống.
Ý nghĩa của 空白 khi là Danh từ
✪ chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không
(版面, 书页, 画幅等上面) 空着, 没有填满或 没有被利用的部分
- 这页 纸 上 有 很多 空白
- Trang giấy này có nhiều chỗ trống.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 她 的 画 留有 许多 空白
- Bức tranh của cô ấy có nhiều chỗ trống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空白
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 填补空白
- bù vào chỗ trống
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 这页 纸 上 有 很多 空白
- Trang giấy này có nhiều chỗ trống.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 空口说白话
- rỗi mồm nói linh tinh
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 漫空 皆 是 洁白 云朵
- Bầu trời đầy mây trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
空›