Đọc nhanh: 空口说白话 (không khẩu thuyết bạch thoại). Ý nghĩa là: nói suông chứ không làm; chỉ nói mà không làm, béo mép.
Ý nghĩa của 空口说白话 khi là Thành ngữ
✪ nói suông chứ không làm; chỉ nói mà không làm
形容光说不做, 或只是嘴说而 没有事 实证明
✪ béo mép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空口说白话
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 空口说白话
- rỗi mồm nói linh tinh
- 你 要 把 话 说 明白
- Bạn phải nói thẳng ra.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 话 已 说出 , 不能 反 口
- lời đã nói ra không nên phủ nhận.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 用 随意 的 口气 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu tùy ý.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 他 口才 很 好 , 很会 说话
- Anh ấy rất khéo ăn nói.
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空口说白话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空口说白话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
白›
空›
话›
说›