Đọc nhanh: 程咬金 (trình giảo kim). Ý nghĩa là: Cheng Yaojin (589-665), hay còn gọi là 程知 節 | 程知 节, tướng quân Trung Quốc thời nhà Đường.
Ý nghĩa của 程咬金 khi là Danh từ
✪ Cheng Yaojin (589-665), hay còn gọi là 程知 節 | 程知 节, tướng quân Trung Quốc thời nhà Đường
Cheng Yaojin (589-665), aka 程知節|程知节 [Chéng Zhi1 jié], Chinese general of the Tang dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程咬金
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 她 不 应该 咬 好人 呀
- Cô ấy không nên vu khống cho người người tốt.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 所 需 , 不啻 万金
- cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程咬金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程咬金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咬›
程›
金›