Đọc nhanh: 科举 (khoa cử). Ý nghĩa là: khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần). Ví dụ : - 学使(科举时代派到各省去主持考试的官员)。 quan học sứ.
Ý nghĩa của 科举 khi là Danh từ
✪ khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần)
从隋唐到清代的封建王朝分科考选文武官史后备人员的制度唐代文科的科目很多,每年举行明清两代文科只设进士一科,考八股文,武科考骑射,举重等武 艺, 每三年举行一次
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科举
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 那件事 可是 一举两得
- Việc đó đúng là một mũi tên trúng hai đích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科举
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科举 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
科›