私寓 sī yù

Từ hán việt: 【tư ngụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "私寓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư ngụ). Ý nghĩa là: nhà tư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 私寓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 私寓 khi là Danh từ

nhà tư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私寓

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 虚荣 xūróng ràng rén 变得 biànde 自私 zìsī

    - Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.

  • - 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - tài sản thuộc sở hữu tư nhân.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - zài 一家 yījiā 私人 sīrén 保安 bǎoān 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.

  • - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • - zài zhǎo 合适 héshì de

    - Cô ấy đang tìm nơi ở phù hợp.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 公私合营 gōngsīhéyíng

    - công tư hợp doanh

  • - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 私寓

Hình ảnh minh họa cho từ 私寓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私寓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao