私弊 sī bì

Từ hán việt: 【tư tệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "私弊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư tệ). Ý nghĩa là: tham ô gian lận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 私弊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 私弊 khi là Danh từ

tham ô gian lận

营私舞弊的事情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私弊

  • - 信众 xìnzhòng zài 私人 sīrén 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì 念诵 niànsòng 佛经 fójīng 交流 jiāoliú 佛学 fóxué

    - Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo

  • - 痛砭 tòngbiān 时弊 shíbì

    - đả kích các tệ nạn xã hội

  • - 公然 gōngrán 作弊 zuòbì

    - ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy

  • - 私有财产 sīyǒucáichǎn

    - tài sản thuộc sở hữu tư nhân.

  • - 珍惜 zhēnxī 自己 zìjǐ de 隐私 yǐnsī 空间 kōngjiān

    - Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.

  • - 克服 kèfú 弊病 bìbìng

    - khắc phục sai lầm

  • - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - zài 一家 yījiā 私人 sīrén 保安 bǎoān 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.

  • - 邻居 línjū 私通 sītōng

    - Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.

  • - zhè shì de 私人 sīrén 寝室 qǐnshì

    - Đây là phòng ngủ riêng của tôi.

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 私设 sīshè 刑房 xíngfáng

    - lập phòng hình phạt riêng.

  • - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • - 倘若 tǎngruò 我们 wǒmen 进行 jìnxíng 干预 gānyù 可能 kěnéng 弊多利少 bìduōlìshǎo

    - Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 公私合营 gōngsīhéyíng

    - công tư hợp doanh

  • - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • - 徇私舞弊 xùnsīwǔbì

    - lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 私弊

Hình ảnh minh họa cho từ 私弊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私弊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao