Đọc nhanh: 磕碰儿 (khái bính nhi). Ý nghĩa là: vết trầy; vết xướt, chèn ép. Ví dụ : - 花 瓶口上有个磕碰儿。 trên miệng lọ hoa có một vết xướt.. - 不能遇到点磕碰儿就泄气。 không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
Ý nghĩa của 磕碰儿 khi là Động từ
✪ vết trầy; vết xướt
器物上碰伤的痕迹
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
✪ chèn ép
比喻挫折
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕碰儿
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 我 不 小心 把 瓶 嘴儿 碰坏 了
- Tôi không cẩn thận làm vỡ miệng bình rồi.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 碗 边儿 磕掉 了 一块
- Miệng bát bị mẻ một miếng.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 俗话说 冤家路窄 , 在 这儿 碰见 你 啦
- Tục ngữ thường nói oan gia ngõ hẹp, lại gặp bạn ở đây rồi.
- 没想到 在 这儿 碰到 你 , 真是 冤家路窄
- Không ngờ lại gặp bạn ở đây, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 碰 劲儿 打中 了 一枪
- may mà bắn trúng một phát.
- 我们 在 那儿 碰 不见 她
- Chúng ta không thể gặp được cô ấy ở đó.
- 碰破 了 一点儿 皮 , 没什么
- Xước da một tý thôi không sao đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磕碰儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕碰儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
碰›
磕›