• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
  • Pinyin: Cuì , Zú
  • Âm hán việt: Tuỵ Tốt Tột
  • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山卒
  • Thương hiệt:UYOJ (山卜人十)
  • Bảng mã:U+5D12
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崒

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡸝

Ý nghĩa của từ 崒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tuỵ, Tốt, Tột). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tụ tập, Cao và hiểm (thế núi), Tụ tập, Cao và hiểm (thế núi), Tụ tập. Chi tiết hơn...

Tuỵ
Tốt

Từ điển phổ thông

  • 1. tụ tập
  • 2. hiểm hóc, hiểm trở

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao và hiểm (thế núi)
Động từ
* Tụ tập
Âm:

Tốt

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Cao và hiểm (thế núi)
Động từ
* Tụ tập