- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Ngật
- Nét bút:丨フ丨ノ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山乞
- Thương hiệt:UON (山人弓)
- Bảng mã:U+5C79
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 屹
Ý nghĩa của từ 屹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 屹 (Ngật). Bộ Sơn 山 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ丨ノ一フ). Ý nghĩa là: cao chót vót, Cao chót vót, cao ngất, Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngật ngật 屹屹 cao chót vót, người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động 屹然不動.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Sừng sững, vững vàng không lay chuyển
- “ngật nhiên bất động” 屹然不動 sừng sững, kiên định không lay chuyển.