Đọc nhanh: 秘阁 (bí các). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ nơi cất giữ đồ thư trân quý. Chỉ thượng thư tỉnh 尚書省..
Ý nghĩa của 秘阁 khi là Danh từ
✪ Ngày xưa chỉ nơi cất giữ đồ thư trân quý. Chỉ thượng thư tỉnh 尚書省.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘阁
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 他秘 不 相告
- Anh ta không tiết lộ bí mật.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 秘书 素养 很 重要
- Tố chất thư ký là rất quan trọng.
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘阁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秘›
阁›