Đọc nhanh: 看不中 (khán bất trung). Ý nghĩa là: không bị ấn tượng bởi.
Ý nghĩa của 看不中 khi là Động từ
✪ không bị ấn tượng bởi
not impressed by
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看不中
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我们 看不见 星星 了
- Chúng tôi không nhìn thấy những ngôi sao nữa.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 中看 不 中 吃
- trông được nhưng không ăn được; coi được như ăn không ngon.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 他 目中无人 谁 都 看不起
- Anh ta kiêu ngạo và coi thường mọi người.
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看不中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看不中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
中›
看›