Đọc nhanh: 中看不中用 (trung khán bất trung dụng). Ý nghĩa là: trông ấn tượng nhưng vô dụng.
Ý nghĩa của 中看不中用 khi là Thành ngữ
✪ trông ấn tượng nhưng vô dụng
impressive-looking but useless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中看不中用
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 看清 其中 详
- Nhìn rõ các chi tiết trong đó.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 中看 不 中 吃
- trông được nhưng không ăn được; coi được như ăn không ngon.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 这句 话 中 有 一个 词用 得 不 妥当
- trong câu này có một chữ dùng không ổn.
- 他 目中无人 谁 都 看不起
- Anh ta kiêu ngạo và coi thường mọi người.
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
- 引用 不朽 的 《 可汗 的 愤怒 》 中
- Theo lời của Khan Noonien Singh
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中看不中用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中看不中用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
中›
用›
看›